Có 2 kết quả:
整型 chỉnh hình • 整形 chỉnh hình
Từ điển trích dẫn
1. Sửa dung mạo thân thể, làm trở lại bình thường hoặc làm cho đẹp. ◎Như: “chỉnh hình ngoại khoa” 整型外科. § Cũng viết “chỉnh hình” 整形.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là “chỉnh hình” 整型.
Bình luận 0